Phiên âm : duì kǒu.
Hán Việt : đối khẩu.
Thuần Việt : nhọt gáy; nhọt ở gáy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhọt gáy; nhọt ở gáy中医指生在脑后部位跟口相对的疽也叫脑疽相声山歌等的一种表演方式,两个人交替着说或唱对口相声dùikǒuxiāngshēngđối đáp hài hướccùng; cùng một (nội dung, tính chất)(