VN520


              

对口

Phiên âm : duì kǒu.

Hán Việt : đối khẩu.

Thuần Việt : nhọt gáy; nhọt ở gáy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhọt gáy; nhọt ở gáy
中医指生在脑后部位跟口相对的疽也叫脑疽
相声山歌等的一种表演方式,两个人交替着说或唱
对口相声
dùikǒuxiāngshēng
đối đáp hài hước
cùng; cùng một (nội dung, tính chất)
(


Xem tất cả...